AIRPRESS
AIRPRESS 15 / 32 / 68
Là các loại dầu đa chức năng dựa trên dầu khoáng và dầu ester. Chúng có khả năng bôi trơn tốt.
✅ ALTEMP Q NB 50 / ALTEMP Q NB 50 Spray
Là mỡ bôi trơn dạng nhão màu trắng/ngà, chứa dầu gốc khoáng và chất làm đặc là xà phòng bari. Dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
✅ AMBLYGON TA 15/2 / TA 30/1 / TA 30/2
Là các loại mỡ bôi trơn dùng lâu dài ở nhiệt độ cao, gốc dầu khoáng và polyurea.
✅ ASONIC GHY 72 / ASONIC GLY 32 / ASONIC HQ 72-102
-
GHY 72: Mỡ bôi trơn hiệu suất cao nhờ thành phần gồm dầu ester và polyurea.
-
GLY 32: Mỡ tổng hợp chống ồn, sản xuất trong môi trường sạch.
-
HQ 72-102: Mỡ tổng hợp chịu nhiệt cao, với thành phần được lựa chọn kỹ lưỡng.
✅ BARRIERTA (rất nhiều sản phẩm cùng thương hiệu)
Là dòng sản phẩm mỡ và dầu bôi trơn chịu nhiệt cao, dựa trên dầu perfluorinated polyether (PFPE), thường dùng trong điều kiện khắc nghiệt.
Ví dụ:
-
BARRIERTA L 25 DL: Gốc PFPE và PTFE, kháng nhiều môi trường hóa chất.
-
BARRIERTA GTE 403 / I EL-102 / I MI-202 / L 55/2…: Các biến thể của mỡ bôi trơn chịu nhiệt cao.
✅ CENTOPLEX
-
CENTOPLEX 2 / 3: Mỡ đa dụng gốc dầu khoáng chống oxi hóa và xà phòng lithi.
-
CENTOPLEX 1 DL / 2 DL: Mỡ bôi trơn nhiệt độ thấp.
-
CENTOPLEX 2 EP: Mỡ bôi trơn chịu tải nặng, có phụ gia EP (Extreme Pressure).
-
CENTOPLEX GLP 500: Mỡ đa dụng dạng lỏng, dùng lâu dài ở nhiệt độ bình thường.
✅ CONSTANT OY / GL / GLY
Dầu bôi trơn dùng cho ổ trượt bằng kim loại xốp (sintered metal), thường dùng trong ngành ô tô và công nghiệp tiêu dùng.
✅ DUOTEMPI PMY 45
Là mỡ nhão màu sáng, chịu áp cao, dành cho các khớp ma sát chịu lực nặng.
✅ FORMINOL TGK 680
Chất hỗ trợ lắp ráp cho cao su và nhựa. Tan trong nước và có tính bôi trơn cao.
✅ GRAFLOSCON
-
A-G 1 ULTRA / B-SG 00 / C-SG 2000 ULTRA: Mỡ bám dính dễ bôi, dùng cho bánh răng hở, có khả năng bám tốt và chịu tải cao.
✅ HOTEMP
-
HOTEMP 2000 / SUPER CH 2-100 / PLUS+: Dầu tổng hợp cho chuỗi máy chạy ở nhiệt độ cao, ví dụ ngành dệt hoặc gỗ.
-
HOTEMP 2000 SPRAY US: Phiên bản xịt.
✅ ISOFLEX
-
ALLTIME SL 2: Mỡ nhẹ cho vòng bi tốc độ cao.
-
LDS 18 SPECIAL A: Mỡ lâu dài, nhẹ, dùng cho ổ trượt và ổ lăn.
-
NBU 15: Mỡ tốc độ cao, chịu tải tốt.
-
TOPAS NB 52 / NB 152: Mỡ tổng hợp cho ổ trượt/vòng bi.
-
TOPAS NCA 152 / 5051: Mỡ tổng hợp dùng lâu dài, chống mài mòn.
Tổng quan danh mục sản phẩm Klüber Lubrication (theo ứng dụng chính):
1. Mỡ cho vòng bi (Rolling & Plain Bearings):
Một số sản phẩm tiêu biểu:
-
Klüberalfa BF 83‑102
-
Klüberplex BEM 41‑141
-
Klübersynth BQP 72‑82
-
Klüberfood NH1 94‑301
-
Klübersynth BHP 72‑102
-
ISOFLEX PDL 300 A
-
Klüberspeed BF 72‑23
-
Klüberquiet BQ 72‑72
-
BARRIERTA KM 192
2. Mỡ cho bánh răng & hộp số (Gear & Gearbox Grease):
-
CENTOPLEX GLP 500
-
GRAFLOSCON C‑SG 0 ULTRA
-
MICROLUBE GB 0
-
Klüberfood NH1 94‑6000
-
Klübersynth BEM 44‑4600
-
Klüberbio LG 39‑700 N
3. Mỡ cho nhựa & elastomer:
-
Klübersynth LI 44‑22
-
Klübersynth MR 96‑31
-
Klüberalfa RM 93‑101
4. Mỡ cho tiếp điểm điện & cảm biến:
-
Klüberalfa KRA 3‑730
-
Klüberlectric KR 44‑102
-
Klüberlectric KR 44‑402
5. Mỡ cho van và thiết bị chịu áp:
-
Klübersynth UH1 64‑2403
-
UNISILKON L 250 L
-
Klüberalfa YV 93‑1202
-
Klübersynth VR 69‑252 N
-
UNISILKON LCA 3801
6. Mỡ cho hệ thống khí nén (Pneumatic systems):
-
Klübersynth AR 34‑401
-
BARRIERTA KM 192 (cũng dùng cho vòng bi)
📦 Một số loại dầu bôi trơn khác nổi bật:
-
Kluberoil GEM 1…1000 N
-
Klubersynth GEM 4…1500 N
-
Klubersynth GH 6…1500
-
Kluberfluid C‑F 3 Ultra, C‑F 8 Ultra
-
Klüberfood NH1 CH 2‑220 Plus, NH1 94‑6000
-
Klubersynth CTH 2‑260












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.